--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
collard greens
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
collard greens
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collard greens
+ Noun
cây cải xanh (lá nhẵn).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collard greens"
Những từ có chứa
"collard greens"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
rau cháo
rau cỏ
rau
Lượt xem: 1339
Từ vừa tra
+
collard greens
:
cây cải xanh (lá nhẵn).
+
cloy
:
làm cho phỉ; làm cho chán, làm phát ngấy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))